ChromaDex
Nhà sản xuất chất chuẩn thiên nhiên, chất chuẩn cho kiểm nghiệm dược liệu và các sản phẩm động dược.
Những năm gần đây, bên cạnh sự phát triển mạnh mẽ của tân dược, xu hướng sử dụng thuốc Đông dược cũng ngày càng tăng. Trên thị trường đã xuất hiện các chế phẩm đông dược ngày càng nhiều hơn, đa dạng hơn cả về hình thức và chất lượng. Tuy nhiên, một trong những khó khăn cho việc phân tích, kiểm nghiệm dược liệu và các sản phẩm động dược ở nước ta là thiếu các chất chuẩn từ dược liệu. ChromaDex là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các sản phẩm chất chuẩn có người gốc từ thực vật.
Product Code.
ASB-00001001-005
CAS No.
514-10-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
5g
Product Code.
ASB-00001001-010
CAS No.
514-10-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
10g
Product Code.
ASB-00001003-100
CAS No.
514-10-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
100mg
Product Code.
ASB-00001003-250
CAS No.
514-10-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
250mg
Product Code.
ASB-00001005-010
CAS No.
526-31-8
Brand.
CHROMADEX
Unit.
10mg
Product Code.
ASB-00001006-010
CAS No.
526-31-8
Brand.
CHROMADEX
Unit.
10mg
Product Code.
ASB-00001006-050
CAS No.
526-31-8
Brand.
CHROMADEX
Unit.
50mg
Product Code.
ASB-00001006-500
CAS No.
526-31-8
Brand.
CHROMADEX
Unit.
500mg
Product Code.
ASB-00001010-001
CAS No.
21293-29-8
Brand.
CHROMADEX
Unit.
1mg
Product Code.
ASB-00001010-010
CAS No.
21293-29-8
Brand.
CHROMADEX
Unit.
10mg
Product Code.
ASB-00001014-010
CAS No.
14375-45-2
Brand.
CHROMADEX
Unit.
10mg
Product Code.
ASB-00001015-025
CAS No.
14375-45-2
Brand.
CHROMADEX
Unit.
25mg
Product Code.
ASB-00001015-100
CAS No.
14375-45-2
Brand.
CHROMADEX
Unit.
100mg
Product Code.
ASB-00001025-010
CAS No.
480-44-4
Brand.
CHROMADEX
Unit.
10mg
Product Code.
ASB-00001027-050
CAS No.
480-44-4
Brand.
CHROMADEX
Unit.
50mg
Product Code.
ASB-00001027-100
CAS No.
480-44-4
Brand.
CHROMADEX
Unit.
100mg
Product Code.
ASB-00001030-101
Brand.
CHROMADEX
Unit.
1kg
Product Code.
ASB-00001033-001
CAS No.
55589-62-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
1g
Product Code.
ASB-00001033-005
CAS No.
55589-62-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
5g
Product Code.
ASB-00001033-100
CAS No.
55589-62-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
100mg
Product Code.
ASB-00001033-250
CAS No.
55589-62-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
250mg
Product Code.
ASB-00001033-500
CAS No.
55589-62-3
Brand.
CHROMADEX
Unit.
500mg
Product Code.
ASB-00001035-010
CAS No.
779-30-6
Brand.
CHROMADEX
Unit.
10mg
Product Code.
ASB-00001035-025
CAS No.
779-30-6
Brand.
CHROMADEX
Unit.
25mg
Product Code.
ASB-00001035-100
CAS No.
779-30-6
Brand.
CHROMADEX
Unit.
100mg
Product Code.
ASB-00001045-100
CAS No.
14215-68-0
Brand.
CHROMADEX
Unit.
100mg
Product Code.
ASB-00001050-001
CAS No.
103-90-2
Brand.
CHROMADEX
Unit.
1g
Product Code.
ASB-00001050-100
CAS No.
103-90-2
Brand.
CHROMADEX
Unit.
100mg
Product Code.
ASB-00001051-250
CAS No.
103-90-2
Brand.
CHROMADEX
Unit.
250mg
Product Code.
ASB-00001051-500
CAS No.
103-90-2
Brand.
CHROMADEX
Unit.
500mg